Có 2 kết quả:
忆苦思甜 yì kǔ sī tián ㄧˋ ㄎㄨˇ ㄙ ㄊㄧㄢˊ • 憶苦思甜 yì kǔ sī tián ㄧˋ ㄎㄨˇ ㄙ ㄊㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to view one's past as miserable and one's present as happy (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to view one's past as miserable and one's present as happy (idiom)
Bình luận 0